--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đá nhám
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đá nhám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đá nhám
Your browser does not support the audio element.
+
như đá bọt
(địa phương) như đá ráp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đá nhám"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đá nhám"
:
ân nhân
ăn nằm
anh em
an nhàn
An Nam
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
đá nhám
:
như đá bọt
+
chìm đắm
:
To be sunk inchìm đắm trong vòng trụy lạcto be sunk in debauchery, to wallow in debauchery
+
khách khí
:
CeremoniousBà con họ hàng với nhau không nên tránh khíOne should not be ceremonious between relatives, there should not be any ceremony between ralatives
+
hợp cẩn
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Ritual sharing of the bridal cup of wine (on the wedding night)
+
chầu văn
:
Chant sung for a trance